embecquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

embecquer ngoại động từ

  1. Nhồi (gà vịt).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mớm mồi (cho chim).
    embecquer l’hameçon — mắc mồi câu

Tham khảo[sửa]