emblavage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emblavages /ɑ̃.bla.vaʒ/ |
emblavages /ɑ̃.bla.vaʒ/ |
emblavage gđ
Tham khảo
[sửa]- "emblavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
emblavages /ɑ̃.bla.vaʒ/ |
emblavages /ɑ̃.bla.vaʒ/ |
emblavage gđ