Bước tới nội dung

emblavure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bla.vyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emblavure
/ɑ̃.bla.vyʁ/
emblavures
/ɑ̃.bla.vyʁ/

emblavure gc /ɑ̃.bla.vyʁ/

  1. Sướng mạ.

Tham khảo

[sửa]