embolismic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛm.bə.ˌlɪ.zə.m.ɪk/
Tính từ
[sửa]embolismic /ˈɛm.bə.ˌlɪ.zə.m.ɪk/
- Xem embolism
Tham khảo
[sửa]- "embolismic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
embolismic /ˈɛm.bə.ˌlɪ.zə.m.ɪk/