Bước tới nội dung

embolismic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛm.bə.ˌlɪ.zə.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

embolismic /ˈɛm.bə.ˌlɪ.zə.m.ɪk/

  1. Xem embolism

Tham khảo

[sửa]