Bước tới nội dung

embouché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bu.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embouché
/ɑ̃.bu.ʃe/
embouchés
/ɑ̃.bu.ʃe/
Giống cái embouchée
/ɑ̃.bu.ʃe/
embouchées
/ɑ̃.bu.ʃe/

embouché /ɑ̃.bu.ʃe/

  1. (Mal embouché) (thân mật) ăn nói tục tĩu.

Tham khảo

[sửa]