tục tĩu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tṵʔk˨˩ tiʔiw˧˥ | tṵk˨˨ tiw˧˩˨ | tuk˨˩˨ tiw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tuk˨˨ tḭw˩˧ | tṵk˨˨ tiw˧˩ | tṵk˨˨ tḭw˨˨ | |
Tính từ
[sửa]tục tĩu
- Tục và lộ liễu đến mức trắng trợn, thô lỗ.
- Chửi bới tục tĩu.
- Ăn nói tục tĩu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tục tĩu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)