Bước tới nội dung

embourgeoisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embourgeoisement
/ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/
embourgeoisement
/ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/

embourgeoisement /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/

  1. Sự tư sản hóa, sự trưởng giả hóa.

Tham khảo

[sửa]