embourgeoisement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
embourgeoisement /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/ |
embourgeoisement /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/ |
embourgeoisement gđ /ɑ̃.buʁ.ʒwaz.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "embourgeoisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)