embrasement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
embrasement /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/ |
embrasements /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/ |
embrasement gđ /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/
- Embrasement du soleil — mặt trời sáng rực
- Embrasement d’un village — đám cháy lớn một làng
Tham khảo[sửa]
- "embrasement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)