Bước tới nội dung

embrasement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embrasement
/ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/
embrasements
/ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/

embrasement /ɑ̃.bʁaz.mɑ̃/

  • (văn học) sự chiếu sáng rực; sự sáng rực
    1. Embrasement du soleil — mặt trời sáng rực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đám cháy lớn
    1. Embrasement d’un village — đám cháy lớn một làng

    Tham khảo

    [sửa]