Bước tới nội dung

embrassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embrassant
/ɑ̃.bʁa.sɑ̃/
embrassant
/ɑ̃.bʁa.sɑ̃/
Giống cái embrassant
/ɑ̃.bʁa.sɑ̃/
embrassant
/ɑ̃.bʁa.sɑ̃/

embrassant /ɑ̃.bʁa.sɑ̃/

  1. (Thực vật học) Ôm.
    Pétioles embrassants — cánh hoa ôm

Tham khảo

[sửa]