Bước tới nội dung

embringuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁɛ̃.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

embringuer ngoại động từ /ɑ̃.bʁɛ̃.ɡe/

  1. (Thân mật) Lôi kéo vào.
    Se laisser embringuer dans une affaire — để người ta lôi kéo vào một việc

Tham khảo

[sửa]