embrouillé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bʁu.je/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embrouillé /ɑ̃.bʁu.je/ |
embrouillés /ɑ̃.bʁu.je/ |
Giống cái | embrouillée /ɑ̃.bʁu.je/ |
embrouillées /ɑ̃.bʁu.je/ |
embrouillé /ɑ̃.bʁu.je/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "embrouillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)