emetically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]emetically /ɪ.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem emetic
Tham khảo
[sửa]- "emetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emetically /ɪ.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/