emmêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.me.le/

Ngoại động từ[sửa]

emmêler ngoại động từ /ɑ̃.me.le/

  • làm rối tung, làm rối bời
    1. Emmêler du fil — làm rối tung sợi
      Emmêler une affaire — làm rối bời công việc

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]