Bước tới nội dung

emmenthal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɑ̃.tal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emmenthal
/e.mɑ̃.tal/
emmenthal
/e.mɑ̃.tal/

emmenthal /e.mɑ̃.tal/

  1. Pho mát êmentan (sản ở E-men-tan, Thụy Sĩ).

Tham khảo

[sửa]