Bước tới nội dung

emmerdant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực emmerdant
/ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃/
emmerdants
/ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃/
Giống cái emmerdante
/ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃t/
emmerdantes
/ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃t/

emmerdant /ɑ̃.mɛʁ.dɑ̃/

  1. (Thô tục) (làm) bực mình, rầy rà.

Tham khảo

[sửa]