emmurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.my.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

emmurer ngoại động từ /ɑ̃.my.ʁe/

  1. Nhốt vĩnh viễn vào (một nơi rồi xây tường bít kín không cho ra nữa).

Tham khảo[sửa]