emotionalistic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/
Tính từ
[sửa]emotionalistic /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/
- Xem emotionalist
Tham khảo
[sửa]- "emotionalistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emotionalistic /.ʃnə.lɪs.t.ɪk/