Bước tới nội dung

empâté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pa.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empâté
/ɑ̃.pa.te/
empâtés
/ɑ̃.pa.te/
Giống cái empâtée
/ɑ̃.pa.te/
empâtées
/ɑ̃.pa.te/

empâté /ɑ̃.pa.te/

  1. Phị ra.
    Visage empâté — mặt phị ra

Tham khảo

[sửa]