Bước tới nội dung

empâtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empâtement
/ɑ̃.pat.mɑ̃/
empâtements
/ɑ̃.pat.mɑ̃/

empâtement

  1. Sự phị ra.
    L’empâtement du visage — sự phị mặt ra
  2. (Nông nghiệp) Sự vỗ béo (gà vịt).
  3. (Hội họa) Chỗ đắp.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]