Bước tới nội dung

empeigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

empeigner ngoại động từ

  1. (Ngành dệt) Luồn (sợi) vào go, mắc go.

Tham khảo

[sửa]