Bước tới nội dung

emperler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɛʁ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

emperler ngoại động từ /ɑ̃.pɛʁ.le/

  1. Phủ lấm tấm từng giọt.
    La sueur emperle le front — mồ hôi lấm tấm từng giọt trên trán
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dát ngọc trai.

Tham khảo

[sửa]