Bước tới nội dung

empeser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃p.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

empeser ngoại động từ /ɑ̃p.ze/

  1. Hồ bột (quần áo... ).

Tham khảo

[sửa]