Bước tới nội dung

empiècement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empiècement
/ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/
empiècements
/ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/

empiècement /ɑ̃.pjɛs.mɑ̃/

  1. Lá sen, lá vai (ở áo sơ mi... ).

Tham khảo

[sửa]