empierrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pjɛ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

empierrer ngoại động từ /ɑ̃.pjɛ.ʁe/

  1. Rải đá.
    Empierrer un chemin — rải đá một con đường

Tham khảo[sửa]