empierrer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.pjɛ.ʁe/
Ngoại động từ
empierrer ngoại động từ /ɑ̃.pjɛ.ʁe/
- Rải đá.
- Empierrer un chemin — rải đá một con đường
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “empierrer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)