empiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pi.le/

Ngoại động từ[sửa]

empiler ngoại động từ /ɑ̃.pi.le/

  1. Chồng đống.
    Empiler des livres — chồng sách thành đống
  2. Buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lừa đảo.

Tham khảo[sửa]