empoisonnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empoisonnant /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/ |
empoisonnantes /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/ |
Giống cái | empoisonnante /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/ |
empoisonnantes /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/ |
empoisonnant /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "empoisonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)