Bước tới nội dung

empoisonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empoisonnant
/ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/
empoisonnantes
/ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/
Giống cái empoisonnante
/ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/
empoisonnantes
/ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃t/

empoisonnant /ɑ̃.pwa.zɔ.nɑ̃/

  1. (Thân mật) (làm) bực bội, rầy rà.

Tham khảo

[sửa]