emporte-pièce
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pɔʁ.tpjɛs/
Danh từ
[sửa]emporte-pièce gđ kđ /ɑ̃.pɔʁ.tpjɛs/
- (Kỹ thuật) Cái đột lỗ.
- à l’emporte-pièce — gay gắt, cay chua
- Caractère à l’emporte-pièce — tính khí cay chua
Tham khảo
[sửa]- "emporte-pièce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)