Bước tới nội dung

empoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

empoter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trồng (cây) vào chậu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]