dépoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

dépoter ngoại động từ /de.pɔ.te/

  1. Đánh (cây) khỏi chậu.
    Dépoter des fleurs — đánh cây hoa khỏi chậu
  2. Trút (chất lỏng) sang bình khác.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]