Bước tới nội dung

empuantissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

empuantissement

  1. Sự làm hôi thối.
  2. Tình trạng hôi thối.
    Empuantissement des eaux — tình trạng hôi thối của nước

Tham khảo

[sửa]