encaissage
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
encaissage gđ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đóng vào thùng.
- Encaissage de marchandises — sự đóng hàng vào thùng
Tham khảo[sửa]
- "encaissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
encaissage gđ