encaissage
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
encaissage gđ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đóng vào thùng.
- Encaissage de marchandises — sự đóng hàng vào thùng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encaissage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)