Bước tới nội dung

encaissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

encaissage

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đóng vào thùng.
    Encaissage de marchandises — sự đóng hàng vào thùng

Tham khảo

[sửa]