encaustiquage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
encaustiquage gđ
- Sự đánh xi.
- Encaustiquage du parquet — sự đánh xi sàn nhà
Tham khảo[sửa]
- "encaustiquage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)