xi
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈzɑɪ/
![]() | [ˈzɑɪ] |
Danh từ[sửa]
xi /ˈzɑɪ/
- Ski (ξ ).
Tham khảo[sửa]
- "xi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng Pháp cire
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˧ | si˧˥ | si˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˥ | si˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “xi”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
xi
- Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi.
- Xi gắn nút chai.
- (xem từ nguyên 1).
- Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ.
- Xi đánh giày.
Động từ[sửa]
xi
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "xi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm[sửa]
Danh từ[sửa]
xi
- củi.