encaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ka.ve/

Ngoại động từ[sửa]

encaver ngoại động từ /ɑ̃.ka.ve/

  1. Bỏ hầm (rượu).
  2. (Đùa cợt; hài hước) Nhốt vào hầm.

Tham khảo[sửa]