Bước tới nội dung

enchérisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít enchérisseurs
/ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/
enchérisseurs
/ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/
Số nhiều enchérisseurs
/ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/
enchérisseurs
/ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/

enchérisseur

  1. Người đấu giá.

Tham khảo

[sửa]