enclencher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.klɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
enclencher ngoại động từ /ɑ̃.klɑ̃.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "enclencher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enclencher ngoại động từ /ɑ̃.klɑ̃.ʃe/