Bước tới nội dung

encolleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/
encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/
Số nhiều encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/
encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/

encolleur

  1. Thợ hồ (vải. . . ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/
encolleuses
/ɑ̃.kɔ.løz/

encolleur gc

  1. Máy hồ (vải. . . ).

Tham khảo

[sửa]