encolleur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
Số nhiều | encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
encolleur
- Thợ hồ (vải. . . ).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
encolleuses /ɑ̃.kɔ.løz/ |
encolleur gc
Tham khảo[sửa]
- "encolleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)