encombré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | encombré /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/ |
encombrés /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/ |
Giống cái | encombrée /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/ |
encombrées /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/ |
encombré /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/
- Tắc nghẽn.
- Ngổn ngang.
- Đầy ứ, ứ.
- Le marché est encombré — chợ ứ hàng
Tham khảo
[sửa]- "encombré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)