encorder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.kɔʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

encorder ngoại động từ /ɑ̃.kɔʁ.de/

  1. Mắc dây cửi vào.

Tham khảo[sửa]