Bước tới nội dung

encre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encre
/ɑ̃kʁ/
encres
/ɑ̃kʁ/

encre gc

  1. Mực.
    bouteille à l’encre — xem bouteille
    écrire de bonne encre — viết thẳng thắn (không úp mở)
    écrire de sa meilleure encre — trau chuốt lời văn
    encre sympathique xem sympathique; noir comme de l’encre; plus noir que l’encre — đen như mực; đen hơn mực

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]