endelig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | endelig |
gt | endelig | |
Số nhiều | endelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
endelig
- Có giới hạn, hữu hạn, có hạn.
- Livet er endelig.
- Cuối cùng, sau cùng, chung cục.
- Avgjørelsen er endelig og kan ikke omgjøres.
- Sau cùng, cuối cùng (dùng như trạng từ).
- Jeg ventet i 2 timer, og endelig kom han.
Tham khảo[sửa]
- "endelig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)