Bước tới nội dung

endergonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.ˌdɜː.ˈɡɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

endergonic /ˌɛn.ˌdɜː.ˈɡɑː.nɪk/

  1. Thu nhiệt; thu năng lượng.

Tham khảo

[sửa]