endergonic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛn.ˌdɜː.ˈɡɑː.nɪk/
Tính từ[sửa]
endergonic /ˌɛn.ˌdɜː.ˈɡɑː.nɪk/
- Thu nhiệt; thu năng lượng.
Tham khảo[sửa]
- "endergonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endergonic /ˌɛn.ˌdɜː.ˈɡɑː.nɪk/