Bước tới nội dung

endivisionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

endivisionner ngoại động từ

  1. Phiên chế thành đoàn; nhập thành đoàn.

Tham khảo

[sửa]