Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ʂɨ˧˥ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ʂɨ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đi tu theo đạo Phậtchùa.
    Nhà .
    cụ.
    bà.
  2. Sư đoàn, nói tắt.
    Chỉ huy một .

Dịch

[sửa]

người đi tu theo đạo Phật ở chùa

Tham khảo

[sửa]