Bước tới nội dung

endocrinologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
endocrinologie
/ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/
endocrinologies
/ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/

endocrinologie gc /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Nội tiết học.

Tham khảo