Bước tới nội dung

endogenously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛn.ˈdɑː.dʒə.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

endogenously /ɛn.ˈdɑː.dʒə.nəs.li/

  1. Xem endogenous

Tham khảo

[sửa]