Bước tới nội dung

energisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc energisk
gt energisk
Số nhiều energiske
Cấp so sánh
cao

energisk

  1. Hăng hái, hăng say, tích cực.
    Han arbeidet energisk i hagen hele dagen.

Tham khảo

[sửa]