hăng hái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haŋ˧˧ haːj˧˥ | haŋ˧˥ ha̰ːj˩˧ | haŋ˧˧ haːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haŋ˧˥ haːj˩˩ | haŋ˧˥˧ ha̰ːj˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]hăng hái
- Ở trạng thái có nhiệt tình, biểu lộ bằng thái độ tích cực trong công việc.
- Hăng hái giúp đỡ bạn.
- Tuổi thanh niên hăng hái.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: enthusiastic, ardent
Tham khảo
[sửa]- "hăng hái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)