enervate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈnɜː.vət/
Tính từ
enervate /ɪ.ˈnɜː.vət/
- Yếu ớt (thể chất, tinh thần).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “enervate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)