Bước tới nội dung

eneste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc eneste
gt eneste
Số nhiều eneste
Cấp so sánh
cao

eneste sup.

  1. Độc nhất, duy nhất, chỉ một.
    Dette er den eneste boken jeg har lest av Dickens.
  2. Thường dùng sau chữ " hver" để nhấn mạnh câu.
    Han besøker moren hver eneste dag.
    hver eneste en — Mỗi một ai.
    med en eneste gang — Lập tức, tức thì.

Tham khảo

[sửa]